Đá trắng muối trung- Crystal White Marble
Đặc tính kỹ thuật Features | ||
Hàm lượng (Content) | CaCO3 | >98.5% |
Hàm lượng (Content) | MgO | <0.02% |
Hàm lượng (Content) | SiO2 | <0.1% |
Hàm lượng (Content) | Al2O3 | 0.02% |
Hàm lượng (Content) | Fe2O3 | 0.02% |
Khối lượng riêng (Specific Gravity typical) | 2.7 g/cm3 | |
Độ trắng (Whiteness typical) | >96% | |
Độ hút ẩm tối đa (Max moisture typical) | 0.2% | |
Độ cứng (Hardness typical) | 4 Moh |